请输入您要查询的越南语单词:
单词
疍
释义
疍
[dàn]
Bộ: 疋 - Sơ
Số nét: 10
Hán Việt: ĐẢN
dân sinh sống trên sông nước; dân sống trên thuyền。(疍民)见〖水上居民〗。
随便看
愧痛
愧色
愧领
糯稻
糯米
糱
糵
系
系列
系念
系数
系统
系缚
系词
紃
紊
紊乱
紟
素
素养
素净
素席
素常
素描
素日
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 18:42:03