请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (疎)
[shū]
Bộ: 疋 - Sơ
Số nét: 12
Hán Việt: SƠ
 1. khai thông; khơi。清除阻塞使通畅;疏通。
 疏导。
 khai thông.
 疏浚。
 khai thông; nạo vét.
 2. thưa。事物之间距离远;事物的部分之间空隙大(跟'密'相对)。
 疏林。
 rừng thưa.
 疏星。
 sao thưa.
 3. không thân; hời hợt。关系远;不亲近;不熟悉。
 疏远。
 xa cách.
 生疏。
 xa lạ.
 亲疏。
 không thân thiết lắm.
 4. sơ sài。疏忽。
 疏于防范。
 phòng thủ sơ sài.
 5. trống rỗng。空虚。
 志大才疏。
 chí cao tài mọn.
 6. phân tán; lưa thưa。分散;使从密变稀。
 疏散。
 lưa thưa.
 仗义疏财。
 trọng nghĩa khinh tài。
 7. họ Sơ。(Shū)姓。
 8. sớ。封建时代臣下向君主分条陈述事情的文字;条陈。
 上疏。
 dâng sớ.
 奏疏。
 tấu sớ.
 9. chú giải (sách cổ)。古书的比'注'更详细注解;'注'的注。
 《十三经注疏》。
 chú giải Thập Tam Kinh
Từ ghép:
 疏导 ; 疏放 ; 疏忽 ; 疏浚 ; 疏阔 ; 疏懒 ; 疏漏 ; 疏落 ; 疏散 ; 疏失 ; 疏松 ; 疏通 ; 疏虞 ; 疏远
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:00:17