请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 疙瘩
释义 疙瘩
[gē·da]
 1. mụn; mụn cơm。皮肤上突起的或肌肉上结成的硬块。
 2. cục; nút; hạt; gút。小球形或块状的东西。
 芥菜疙瘩
 hạt cải
 线结成疙瘩了。
 chỉ bị thắt gút rồi.
 3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)。不易解决的问题。
 心上的疙瘩早去掉了
 sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
 解开他们两人中间的疙瘩。
 giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
 4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)。量词。
 一疙瘩石头
 một hòn đá
 一疙瘩糕
 một cái bánh
 5. phiền phức; khó chịu。麻烦;别扭。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 3:58:42