请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 疤痕
释义 疤痕
[bāhén]
 dấu vết; vết tích; sẹo; thẹo; vết thẹo; vết sẹo. 疤。
 他左眼角下有一个很深的疤痕
 dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
 这树有一个碗口大的疤痕
 cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 13:52:30