请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不落俗套
释义 不落俗套
[bùluòsútáo]
 1. rõ nét; đậm nét。以背离惯例或传统为特征的。
 不落俗套的美术设计。
 thiết kế đậm nét mỹ thuật
 2. không theo cách cũ; không theo kiểu cũ。不因袭陈旧的格式。
 这个作品的结构也比较新颖,不落俗套。
 kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:28:02