请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (藝)
[yì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 7
Hán Việt: NGHỆ
 1. kỹ năng; kỹ thuật。技能;技术。
 工艺
 công nghệ
 手艺
 tay nghề; hoa tay
 园艺
 nghề làm vườn
 艺高人胆大。
 người tài cao thì dũng cảm
 2. nghệ thuật。艺术。
 文艺
 văn nghệ
 曲艺
 khúc nghệ
 艺人
 nghệ nhân; nghệ sĩ
 3. chừng mực; chuẩn tắc。准则;限度。
 贪贿无艺
 ăn hối lộ không có chừng mực.
Từ ghép:
 艺林 ; 艺龄 ; 艺名 ; 艺人 ; 艺术 ; 艺术家 ; 艺术品 ; 艺术体操 ; 艺术性 ; 艺徒 ; 艺文志 ; 艺苑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:54:54