请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 请示
释义 请示
[qǐngshì]
 xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên)。(向上级)请求指示。
 这件事须请示上级后才能决定。
 việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:43