请输入您要查询的越南语单词:
单词
请示
释义
请示
[qǐngshì]
xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên)。(向上级)请求指示。
这件事须请示上级后才能决定。
việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được
随便看
比年
比手画脚
比拟
比方
比来
比林斯
迍
迍邅
迎
迎亲
迎候
迎击
迎刃而解
迎合
迎头
迎头赶上
迎娶
迎宾
迎战
迎接
迎新
迎新送旧
迎春
迎迓
迎面
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:43