请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (崐)
[kūn]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: CÔN
 Côn Luân (tên núi ở vùng Tân Cương, Tây Tạng và Thanh Hải, Trung Quốc)。昆仑: 山名,在新 疆、西藏、和青海。今作昆仑。
Từ ghép:
 崑篙 ; 崑山
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:17:46