请输入您要查询的越南语单词:
单词
不认
释义
不认
[bùrèn]
1. không tiếp thu; không nhận; không tiếp nhận。不接受。
2. không thừa nhận; không nhận。不承认。
随便看
奶酪
奸
奸佞
奸党
奸商
奸宄
奸官
奸徒
奸恶
奸情
奸民
奸污
奸淫
奸猾
奸笑
奸细
奸臣
奸计
奸诈
奸贼
奸邪
奸险
奸雄
她
她们
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:51:31