请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调制
释义 调制
[tiáozhì]
 1. điều chỉnh (sóng điện từ)。使电磁波的振幅、频率或脉冲的有关参数依照所需传递的信号而变化。
 2. điều chế; pha chế。调配制作。
 调制鸡尾酒
 điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 3:14:30