请输入您要查询的越南语单词:
单词
抵触
释义
抵触
[dǐchù]
mâu thuẫn; chống đối; đối lập; chống lại; chọi lại。跟另一方有矛盾。
抵触情绪
tinh thần chống đối
相互抵触
chống đối lẫn nhau
在个人利益和集体利益有抵触的时候,应该服从集体利益。
khi lợi ích cá nhân mâu thuẫn với lợi ích tập thể, thì cần phải phục tùng lợi ích tập thể.
随便看
棉花胎
棉花蛆
棉蚜
棉衣
棉袄
棉袍子
棉被
棉裤
棉铃
棉铃虫
棋
棋子
棋盘
棋谱
棋迷
棋逢对手
棍
棍儿茶
棍子
棍术
棍棒
棍球
棐
棑
棒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:21:31