请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调动
释义 调动
[diàodòng]
 1. điều động; đổi; thay đổi。更动(位置、用途)。
 调动队伍
 điều động đội ngũ.
 调动工作
 điều động công tác
 2. động viên; huy động; vận động。调集动员。
 调动群众的生产积极性。
 động viên tính tích cực sản xuất của quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 21:15:26