请输入您要查询的越南语单词:
单词
调动
释义
调动
[diàodòng]
1. điều động; đổi; thay đổi。更动(位置、用途)。
调动队伍
điều động đội ngũ.
调动工作
điều động công tác
2. động viên; huy động; vận động。调集动员。
调动群众的生产积极性。
động viên tính tích cực sản xuất của quần chúng.
随便看
外乡
外事
外交
外交团
外交特权
外交辞令
外人
外传
外伤
外侨
外侮
外债
外公
外公切线
外出血
外分泌
外分泌腺
外切多边形
外力
外功
外加
外务
外勤
外县
外史
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 21:15:26