请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调和
释义 调和
[tiáohé]
 1. điều hoà。配合得适当。
 雨水调和
 nước mưa điều hoà
 2. hoà giải; điều đình; dàn xếp。排解纠纷,使双方重归和好。
 从中调和
 đứng ra giảng hoà.
 3. thoả hiệp; nhượng bộ (thường dùng với hình thức phủ định)。妥协、让步(多用于否定)。
 他认为在这个原则问题上没有调和的余地。
 anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:46:36