请输入您要查询的越南语单词:
单词
调弄
释义
调弄
[tiáonòng]
1. chòng ghẹo; trêu chọc。调笑;戏弄。
调弄妇女
chòng ghẹo phụ nữ
2. chỉnh lý; điều chỉnh。整理;摆弄。
调弄琴弦
điều chỉnh dây đàn
3. xúi bẩy; xúi giục。调唆。
调弄是非
xúi giục làm chuyện rắc rối.
随便看
酞
酡
酢
酢浆草
酣
酣战
酣梦
酣歌
酣歌恒舞
酣然
酣甜
酣畅
酣眠
酣睡
酣适
酣酒
酣醉
酣饮
酤
酥
酥油
酥脆
酥软
酥麻
酦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 19:33:55