请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调弄
释义 调弄
[tiáonòng]
 1. chòng ghẹo; trêu chọc。调笑;戏弄。
 调弄妇女
 chòng ghẹo phụ nữ
 2. chỉnh lý; điều chỉnh。整理;摆弄。
 调弄琴弦
 điều chỉnh dây đàn
 3. xúi bẩy; xúi giục。调唆。
 调弄是非
 xúi giục làm chuyện rắc rối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 19:33:55