请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调控
释义 调控
[tiáokòng]
 điều tiết khống chế; điều khiển。调节控制。
 调控地下水的水位。
 điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
 经济调控失灵
 điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 23:51:25