请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 谅解
释义 谅解
[liàngjiě]
 hiểu và bỏ qua; lượng thứ; thông cảm。了解实情后原谅或消除意见。
 他很谅解你的苦衷。
 anh ấy rất thông cảm với nỗi đau khổ của bạn.
 大家应当互相谅解,搞好关系。
 có được mối quan hệ tốt, mọi người nên hiểu lẫn nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 16:30:44