请输入您要查询的越南语单词:
单词
谅解
释义
谅解
[liàngjiě]
hiểu và bỏ qua; lượng thứ; thông cảm。了解实情后原谅或消除意见。
他很谅解你的苦衷。
anh ấy rất thông cảm với nỗi đau khổ của bạn.
大家应当互相谅解,搞好关系。
có được mối quan hệ tốt, mọi người nên hiểu lẫn nhau.
随便看
灯心绒
灯心草
灯捻
灯标
灯油
灯泡
灯火
灯火万家
灯烛
灯盏
灯笼
灯笼裤
灯红酒绿
灯罩
灯节
灯芯
灯花
灯苗
灯草
灯虎
灯语
灯谜
灯黑
灰
灰不喇唧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 16:30:44