| | | |
| [bùwèi] |
| | 1. không thể nói; khó thể nói (dùng trước những từ mang ý phủ định lúc đó có nghĩa là phải nói là)。不能说(用于表示否定的语词前面)。 |
| | 任务不谓不重 |
| nhiệm vụ không thể nói là không nặng nề |
| | 时间不谓不长 |
| thời gian phải nói là dài |
| | 2. không ngờ; nào ngờ; chẳng ngờ。 不料;没想到。 |
| | 离别以来,以为相见无日,不谓今又重逢。 |
| từ khi xa cách, cho rằng không có ngày gặp lại, nào ngờ nay lại trùng phùng. |