请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不谓
释义 不谓
[bùwèi]
 1. không thể nói; khó thể nói (dùng trước những từ mang ý phủ định lúc đó có nghĩa là phải nói là)。不能说(用于表示否定的语词前面)。
 任务不谓不重
 nhiệm vụ không thể nói là không nặng nề
 时间不谓不长
 thời gian phải nói là dài
 2. không ngờ; nào ngờ; chẳng ngờ。 不料;没想到。
 离别以来,以为相见无日,不谓今又重逢。
 từ khi xa cách, cho rằng không có ngày gặp lại, nào ngờ nay lại trùng phùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 17:49:12