请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liū]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 17
Hán Việt: LƯU
 lặng lẽ ra đi。偷偷地走开。
 他说着,一转身就想蹓。
 anh ấy nói rồi, quay người lại lặng lẽ ra đi.
Từ ghép:
 蹓跶
[liù]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: LƯU
 đi chầm chậm; tản bộ; thả bộ; dạo bộ。慢慢走;散步。
 蹓大街。
 dạo bộ ngoài phố.
 到公园去蹓一蹓。
 đến công viên dạo bộ.
Từ ghép:
 蹓弯儿 ; 蹓早儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:09:19