释义 |
蹓 | | | | | [liū] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 17 | | Hán Việt: LƯU | | | lặng lẽ ra đi。偷偷地走开。 | | | 他说着,一转身就想蹓。 | | anh ấy nói rồi, quay người lại lặng lẽ ra đi. | | Từ ghép: | | | 蹓跶 | | [liù] | | Bộ: 足(Túc) | | Hán Việt: LƯU | | | đi chầm chậm; tản bộ; thả bộ; dạo bộ。慢慢走;散步。 | | | 蹓大街。 | | dạo bộ ngoài phố. | | | 到公园去蹓一蹓。 | | đến công viên dạo bộ. | | Từ ghép: | | | 蹓弯儿 ; 蹓早儿 |
|