请输入您要查询的越南语单词:
单词
打听
释义
打听
[dǎ·ting]
hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la。探问。
打听消息
nghe ngóng tin tức; dò la tin tức
打听同伴的下落。
thăm dò tung tích của người bạn.
随便看
熠熠
熥
熨
熨斗
熬
熬不过
熬出头
熬夜
熬头儿
熬心
熬更守夜
熬煎
熬磨
熯
熳
熵
熸
熹
熹微
燀
燃
燃放
燃料
燃气轮机
燃点
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:12:18