请输入您要查询的越南语单词:
单词
不起眼儿
释义
不起眼儿
[bùqǐyǎnr]
không thu hút; xoàng; xoàng xĩnh; không hấp dẫn; không đáng để mắt tới; không đáng coi trọng。不值得重视;不引人注目。
不起眼儿的小人物
người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
随便看
焙烧
焙粉
焙茶
焚
焚书
焚书坑儒
焚化
焚毁
焚烧
焚琴煮鹤
焚膏继晷
焚风
焚香
焜
焦
焦化
焦土
焦头烂额
焦子
焦干
焦心
焦急
焦枯
焦比
焦油
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:57