请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不起眼儿
释义 不起眼儿
[bùqǐyǎnr]
 không thu hút; xoàng; xoàng xĩnh; không hấp dẫn; không đáng để mắt tới; không đáng coi trọng。不值得重视;不引人注目。
 不起眼儿的小人物
 người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:57