请输入您要查询的越南语单词:
单词
不起眼儿
释义
不起眼儿
[bùqǐyǎnr]
không thu hút; xoàng; xoàng xĩnh; không hấp dẫn; không đáng để mắt tới; không đáng coi trọng。不值得重视;不引人注目。
不起眼儿的小人物
người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
随便看
过世
过于
过五关斩六将
过人
过从
过从甚密
过付
过傤
过儿
过关
过关斩将
过冬
过冬作物
过分
过剩
过劲
过午
过半
过半数
过卖
过厅
过去
过口
过后
过场
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:55:38