请输入您要查询的越南语单词:
单词
不起眼儿
释义
不起眼儿
[bùqǐyǎnr]
không thu hút; xoàng; xoàng xĩnh; không hấp dẫn; không đáng để mắt tới; không đáng coi trọng。不值得重视;不引人注目。
不起眼儿的小人物
người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
随便看
专责
专车
专长
专门
专门家
专集
专项
专题
且
且...且...
且慢
丕
世
世上
世上无难事,只怕有心人
世事
世交
世人
世仇
世代
世代交替
世传
世俗
世兄
世医
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:56:23