释义 |
下行 | | | | | [xiàxíng] | | | 1. chuyến về; từ thủ đô hoặc thành phố chạy đi các nơi (tàu hoả) (thường mang số lẻ)。中国铁路部门规定,列车行驶方向和上行相反叫做下行。下行列车编号用奇数,如11次,103次等。 | | | 2. xuôi dòng (tàu, thuyền)。船从上游向下游行驶。 | | | 3. chuyển xuống cấp dưới (công văn, giấy tờ)。公文从上级发往下级。 | | | 下行公文。 | | công văn chuyển xuống cấp dưới. |
|