请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下药
释义 下药
[xiàyào]
 1. kê đơn; cho thuốc (thầy thuốc quyết định)。 (医生)用药。
 对症下药。
 theo bệnh mà bốc thuốc; bốc thuốc đúng bệnh.
 2. cho thuốc độc; bỏ thuốc độc; hạ độc。下毒药。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 16:07:54