释义 |
不足 | | | | | [bùzú] | | | 1. không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ。不充足;不满(指数目)。 | | | 先天不足 | | tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu | | | 估计不足 | | tính toán chưa đủ | | | 不足三千人 | | không đầy 3000 người | | | 2. không đáng。 不值得。 | | | 不足道 | | không đáng nói | | | 不足为奇 | | chẳng có gì lạ | | | 不足挂齿(不值得说) | | không đáng nói | | | 3. không thể。 不可以;不能。 | | | 非团结不足图存 | | không đoàn kết thì không thể mong tồn tại |
|