请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不足
释义 不足
[bùzú]
 1. không đủ; thiếu; chưa tới; chưa đủ số; bất túc; không đầy; chưa đủ。不充足;不满(指数目)。
 先天不足
 tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu
 估计不足
 tính toán chưa đủ
 不足三千人
 không đầy 3000 người
 2. không đáng。 不值得。
 不足道
 không đáng nói
 不足为奇
 chẳng có gì lạ
 不足挂齿(不值得说)
 không đáng nói
 3. không thể。 不可以;不能。
 非团结不足图存
 không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 14:39:44