请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bié]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: BIẾT
方;动
 trẹo; sái; què (cổ chân hoặc cổ tay)。 脚腕子或手腕子扭伤了。
 走路不小心,蹩痛了脚。
 đi đứng không cẩn thận, bị sái đau chân quá
Từ ghép:
 蹩脚 ; 蹩脚货
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 0:36:16