请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长话短说
释义 长话短说
[chánghuàduǎnshuō]
 nói ngắn gọn; nói tóm lại; nói nội dung chính。即只说主要内容。
 我长话短说吧,坚决服从人民的需要。
 tôi nói ngắn gọn là kiên quyết làm theo yêu cầu của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:35:24