请输入您要查询的越南语单词:
单词
蹾
释义
蹾
Từ phồn thể: (撉)
[dūn]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: ĐÔN
giằng mạnh; dộng mạnh xuống; đặt mạnh xuống。重重地往下放。
箱子里有仪器, 不要往地下蹾。
trong thùng đựng toàn dụng cụ máy móc, không nên đặt mạnh xuống đất.
随便看
泠
泠泠
泠然
泡
泡子
泡影
泡桐
泡汤
泡沫
泡沫剂
泡沫塑料
泡沫橡胶
泡沫混凝土
泡沫玻璃
泡沸石
泡漩
泡病号
泡菜
泡蘑菇
泡货
泡饭
波
波俏
波兰
波动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:55:05