请输入您要查询的越南语单词:
单词
蹾
释义
蹾
Từ phồn thể: (撉)
[dūn]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: ĐÔN
giằng mạnh; dộng mạnh xuống; đặt mạnh xuống。重重地往下放。
箱子里有仪器, 不要往地下蹾。
trong thùng đựng toàn dụng cụ máy móc, không nên đặt mạnh xuống đất.
随便看
通论
通译
通诚
通话
通读
通货
通货膨胀
通路
通路子
通身
通车
通达
通过
通连
通途
通通
通道
通邮
通都大邑
通鉴
通铺
通顺
通风
通风报信
逛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 14:12:53