请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (撉)
[dūn]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: ĐÔN
 giằng mạnh; dộng mạnh xuống; đặt mạnh xuống。重重地往下放。
 箱子里有仪器, 不要往地下蹾。
 trong thùng đựng toàn dụng cụ máy móc, không nên đặt mạnh xuống đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:20:28