请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zào]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 20
Hán Việt: TÁO
 nóng nảy; nóng。性急;不冷静。
 烦躁
 sốt ruột
 急躁
 nóng nảy; hấp tấp; vội vàng
 不骄不躁
 không kiêu căng, không nóng nảy
 性子躁
 tính tình nóng nảy; nóng tánh.
Từ ghép:
 躁动
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 12:07:11