请输入您要查询的越南语单词:
单词
不足道
释义
不足道
[bùzúdào]
không đáng nói đến; không đáng kể。不值得说。
微不足道
chuyện nhỏ không đáng kể
个人的得失是不足道的
chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
随便看
娲
娴
娴熟
娴雅
娴静
娶
娶亲
娶妻
娼
娼妇
娼妓
娿
婀
婀娜
小子
小字报
小学
小学生
小孩儿
小家子气
小家庭
小家碧玉
小家鼠
小寒
小将
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 13:09:15