请输入您要查询的越南语单词:
单词
不足道
释义
不足道
[bùzúdào]
không đáng nói đến; không đáng kể。不值得说。
微不足道
chuyện nhỏ không đáng kể
个人的得失是不足道的
chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
随便看
金币
注释
注重
注销
注音
注音字母
泪
泪人儿
泪水
泪汪汪
泪涟涟
泪液
泪珠
泪痕
泪眼
泪腺
泪花
泫
泫然
泭
泮
泯
泯没
泯灭
泰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 1:18:44