请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不足道
释义 不足道
[bùzúdào]
 không đáng nói đến; không đáng kể。不值得说。
 微不足道
 chuyện nhỏ không đáng kể
 个人的得失是不足道的
 chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 13:09:15