请输入您要查询的越南语单词:
单词
不足道
释义
不足道
[bùzúdào]
không đáng nói đến; không đáng kể。不值得说。
微不足道
chuyện nhỏ không đáng kể
个人的得失是不足道的
chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
随便看
可鄙
可锻铸铁
可靠
台
台北
台历
台地
台子
台布
台扇
台本
台柱
台步
台湾
台灯
台球
台甫
台盘
台秤
台端
台笔
台词
台鉴
台钟
台钳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 21:40:18