请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 身上
释义 身上
[shēn·shang]
 1. trên người; trên mình。身体上。
 身上穿一件灰色制服。
 trên người mặc bộ áo đồng phục màu trắng.
 你身上不舒服,早点去休息吧!
 anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!
 希望寄托在青年人身上。
 hy vọng gởi gắm ở giới trẻ.
 2. bên mình; trong người (mang theo)。随身(携带)。
 身上没带笔。
 trong người không mang theo bút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 17:08:08