请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 覆水难收
释义 覆水难收
[fùshuǐnánshōu]
 nước đổ khó hốt; gương vỡ khó lành (trong quan hệ nếu có xích mích nghiêm trọng thì sau đó khó lấy lại được tình cảm đậm đà như cũ)。倒在地上的水无法再收回。比喻已成事实的事难以挽回(多用于夫妻离异)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:55:19