请输入您要查询的越南语单词:
单词
不辞
释义
不辞
[bùcí]
1. không lời từ biệt; cáo từ; không chào chia tay; không từ biệt。不告别。
不辞而别
ra đi không lời từ biệt
2. không nề; không nề hà; không tư; không thoái thác。 不推脱;不拒绝。
不辞辛劳
không nề gian lao vất vả
随便看
于今
于归
于心不安
于思
于是
亏
亏产
亏待
亏得
亏心
亏折
亏损
亏本
亏欠
亏短
亏秤
亏空
亏累
亏耗
亏蚀
亏负
云
云云
云南
云图
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 3:32:13