请输入您要查询的越南语单词:
单词
不辞
释义
不辞
[bùcí]
1. không lời từ biệt; cáo từ; không chào chia tay; không từ biệt。不告别。
不辞而别
ra đi không lời từ biệt
2. không nề; không nề hà; không tư; không thoái thác。 不推脱;不拒绝。
不辞辛劳
không nề gian lao vất vả
随便看
称为
称体裁衣
称便
饥谨
饥餐渴饮
饥饿
饥饿线
饦
饧
饨
饩
饪
饫
饬
饬令
饭
饭厅
饭口
饭囊
饭囊衣架
饭团
饭坑酒囊
饭堂
饭局
饭庄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 13:24:18