请输入您要查询的越南语单词:
单词
不辞
释义
不辞
[bùcí]
1. không lời từ biệt; cáo từ; không chào chia tay; không từ biệt。不告别。
不辞而别
ra đi không lời từ biệt
2. không nề; không nề hà; không tư; không thoái thác。 不推脱;不拒绝。
不辞辛劳
không nề gian lao vất vả
随便看
厩肥
厮
厶
去
去世
去向
去声
去处
去就
去岁
去年
去火
去职
去路
去雄
厾
县
县份
县城
县志
县治
叁
参
参与
参事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:17