请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (軀)
[qū]
Bộ: 身 - Thân
Số nét: 11
Hán Việt: KHU
 thân thể; cơ thể; thân hình。身体。
 身躯。
 thân thể; vóc hình.
 七尺之躯。
 thân hình cao to.
 为国捐躯。
 hiến mình cho tổ quốc.
Từ ghép:
 躯干 ; 躯壳 ; 躯体
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 9:59:09