释义 |
奘 | | | | | [zàng] | | Bộ: 大 (夨) - Đại | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TRANG | | | 1. trang; to lớn (dùng làm tên người, như thời Đường có hoà thượng Huyền Trang.)。壮大。用于人名,如唐代和尚玄奘。 | | | 2. thô lỗ; sỗ sàng; cứng nhắc。说话粗鲁,态度生硬。 | | [zhuǎng] | | Bộ: 大(Đại) | | Hán Việt: TRANG | | | thô kệch; thô to; to lớn。粗而大。 | | | 身高腰奘 | | vóc người cao to | | | 这棵树很奘。 | | cây này rất lớn. |
|