请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zàng]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 10
Hán Việt: TRANG
 1. trang; to lớn (dùng làm tên người, như thời Đường có hoà thượng Huyền Trang.)。壮大。用于人名,如唐代和尚玄奘。
 2. thô lỗ; sỗ sàng; cứng nhắc。说话粗鲁,态度生硬。
[zhuǎng]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: TRANG
 thô kệch; thô to; to lớn。粗而大。
 身高腰奘
 vóc người cao to
 这棵树很奘。
 cây này rất lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:56:58