释义 |
躲 | | | | | Từ phồn thể: (躱) | | [duǒ] | | Bộ: 身 - Thân | | Số nét: 13 | | Hán Việt: ĐOÁ | | | trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh。躲避;躲藏。 | | | 躲雨 | | trú mưa; tránh mưa | | | 躲车 | | tránh xe | | | 躲债 | | trốn nợ | | | 明枪易躲,暗箭难防。 | | tránh được mũi giáo trước mặt, khó phòng tên ngầm sau lưng. | | Từ ghép: | | | 躲避 ; 躲藏 ; 躲躲闪闪 ; 躲风 ; 躲开 ; 躲懒 ; 躲难 ; 躲清闲 ; 躲穷 ; 躲让 ; 躲闪 ; 躲债 |
|