请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (躱)
[duǒ]
Bộ: 身 - Thân
Số nét: 13
Hán Việt: ĐOÁ
 trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh。躲避;躲藏。
 躲雨
 trú mưa; tránh mưa
 躲车
 tránh xe
 躲债
 trốn nợ
 明枪易躲,暗箭难防。
 tránh được mũi giáo trước mặt, khó phòng tên ngầm sau lưng.
Từ ghép:
 躲避 ; 躲藏 ; 躲躲闪闪 ; 躲风 ; 躲开 ; 躲懒 ; 躲难 ; 躲清闲 ; 躲穷 ; 躲让 ; 躲闪 ; 躲债
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 14:12:44