请输入您要查询的越南语单词:
单词
躲穷
释义
躲穷
[duǒqióng]
nhờ vả thân thích (thời xưa người nghèo đến nhờ vả người thân trong thời kỳ giáp hạt, tạm thời tránh khó khăn)。旧时穷人在青黄不接时投靠亲戚,暂时躲过困难。
随便看
眉批
眉来眼去
眉梢
眉棱
眉棱骨
眉毛
眉目
眉眼
眉眼高低
眉睫
眉飞色舞
眊
看
看上
看不上
看不起
看中
看做
看台
看好
看守
看守内阁
看守所
看客
看家
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:30:52