请输入您要查询的越南语单词:
单词
躲穷
释义
躲穷
[duǒqióng]
nhờ vả thân thích (thời xưa người nghèo đến nhờ vả người thân trong thời kỳ giáp hạt, tạm thời tránh khó khăn)。旧时穷人在青黄不接时投靠亲戚,暂时躲过困难。
随便看
缠绕
缠绕茎
缠络
缠绵
缠绵悱恻
缠足
缡
缢
缣
缣帛
缤
缤纷
缥
缥缈
缦
缧
缨
缨子
缨帽
缩
缩写
缩减
缩印
缩合
缩头缩脑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:30