请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 躲穷
释义 躲穷
[duǒqióng]
 nhờ vả thân thích (thời xưa người nghèo đến nhờ vả người thân trong thời kỳ giáp hạt, tạm thời tránh khó khăn)。旧时穷人在青黄不接时投靠亲戚,暂时躲过困难。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:30