请输入您要查询的越南语单词:
单词
拇战
释义
拇战
[mǔzhàn]
trò chơi đố số (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay cùng một lúc rồi đoán số, ai đoán đúng là được, ai đoán sai là bị phạt uống rượu, cả hai cùng nói sai thì hoà)。划拳。
随便看
黑雾
黑非洲
黑马
黑魆魆
黑鱼
黑黝黝
黑黢黢
黑龙江
黔
黔剧
黔首
黔驴之技
黕
玻璃板
玻璃砖
玻璃粉
玻璃纤维
玻璃纸
玻璃肥料
玻璃钢
玼
珀
珂
珂罗版
珅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 9:10:19