请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不饶
释义 不饶
[bùráo]
 không tha thứ; không bỏ qua。不饶恕,要惩治。
 你要是对她不敬,我可不饶你。
 nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:57:33