请输入您要查询的越南语单词:
单词
不饶
释义
不饶
[bùráo]
không tha thứ; không bỏ qua。不饶恕,要惩治。
你要是对她不敬,我可不饶你。
nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.
随便看
回忆录
回念
回思
回想
回戏
回手
回扣
回执
回护
回报
回拜
回收
回教
回敬
回文
回文诗
回旋
回旋曲
回族
回春
回暖
回条
回来
回棋
回民
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:57:33