请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 全天候
释义 全天候
[quántiānhòu]
 mọi thời tiết; không chịu sự hạn chế của thời tiết。不受天气限制的,在任何气候条件下都能用的。
 全天候公路。
 đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.
 全天候飞机。
 máy bay bay được trong mọi thời tiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:48:38