| | | |
| [zǔ'ài] |
| | 1. ngăn cản; ngăn trở; cản trở。使不能顺利通过或发展。 |
| | 阻碍交通 |
| cản trở giao thông |
| | 旧的生产关系阻碍生产力的发展。 |
| quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển. |
| | 阻碍生产力的发展。 |
| Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất |
| | 2. vật cản; trở ngại。起阻碍作用的事物。 |
| | 毫无阻碍 |
| không có trở ngại gì |