请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阻绝
释义 阻绝
[zǔjué]
 cách trở; ngăn trở; ùn tắc。受阻碍不能通过;阻隔。
 交通阻绝
 ùn tắc giao thông
 音信阻绝
 ngăn cách thông tin
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:51