请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (謾)
[mán]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 18
Hán Việt: MAN
 lừa dối; che dấu; lừa bịp。欺骗;蒙蔽。
[màn]
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: MẠN
 coi khinh; khinh nhờn; khinh mạn。轻慢,没有礼貌。
Từ ghép:
 谩骂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:51