请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 陈设
释义 陈设
[chénshè]
 1. bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng。摆设。
 屋里陈设着光洁的家具。
 trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
 2. đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng。摆设的东西。
 房间里的的一切陈设都很简单朴素。
 tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:23:54