请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蔭)
[yīn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: ÂM
 bóng cây; bóng mát。树荫。
 绿树成荫。
 bóng cây xanh tươi.
Từ ghép:
 荫蔽 ; 荫翳
Từ phồn thể: (蔭)
[yìn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: ẤM
 1. râm; râm mát。没有阳光;又凉又潮。
 南屋太荫,这边坐吧。
 phòng phía nam mát lắm, ngồi bên này đi.
 2. che chở; phù hộ。荫庇。
 3. ấm (thời đại phong kiến, do cha ông có công mà đem lại quyền lợi cho con cháu được đi học và được bổ làm quan)。 封建时代由于父祖有功而给予子孙入学或任官的权利。
Từ ghép:
 荫庇 ; 荫凉
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:07