请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顶戴
释义 顶戴
[dǐngdài]
 1. mũ miện; mũ mão (thời Thanh dùng để phân biệt đắng cấp quan lại)。清代用以区别官员等级的帽饰。分别饰红宝石、珊瑚、青金石、水晶等。也称"顶带"。
 2. cảm kích; cảm động。感激。
 3. hành lễ; chào; chào hỏi。敬礼。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:20:30