请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顶承
释义 顶承
[dǐngchéng]
 1. đảm đương; gánh vác; chịu trách nhiệm。承担。
 出了什么问题,由我顶承。
 xảy ra chuyện gì, tôi chịu trách nhiệm.
 2. tiếp nhận; nhận lấy; chấp nhận。承受。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:13:27