请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顶数
释义 顶数
[dǐngshù]
 1. bổ sung vào; đưa vào (cho đủ số)。顶尖儿、顶数儿:充数。
 别拿不合格的产品顶数。
 đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
 2. có hiệu lực; hữu dụng; được việc; hiệu nghiệm (thường dùng với hình thức phủ định)。有效力;有用(多用于否定式)。
 他说的不顶数。
 anh ấy nói không hiệu nghiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:16:02