请输入您要查询的越南语单词:
单词
满眼
释义
满眼
[mǎnyǎn]
1. trong mắt。充满眼睛。
他一连两夜没有睡,满眼都是红丝。
cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
2. đâu đâu cũng thấy; hiện cả ra trước mắt。充满视野。
走到山腰, 看见满眼的山花。
đi đến lưng chừng núi, đâu đâu cũng nhìn thấy hoa rừng.
随便看
伤神
伤科
伤耗
伤脑筋
伤身
伤逝
伤风
伤风败俗
伤食
伥
伥鬼
伦
伦巴
伦常
伦敦
伦次
伦比
伦理
伦理学
伦琴
伧
伧俗
伪
伪书
伪军
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:47:47