请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (濫)
[làn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: LẠM
 1. tràn; lan tràn; tràn ngập (nước); dồn dập。泛滥。
 2. vượt quá; không có giới hạn; lạm dụng 。过度;没有限制。
 滥用新名词。
 lạm dụng danh từ mới.
 滥用职权。
 lạm dụng chức quyền.
Từ ghép:
 滥调 ; 滥觞 ; 滥套子 ; 滥用 ; 滥竽充数
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:15:17