释义 |
滥 | | | | | Từ phồn thể: (濫) | | [làn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: LẠM | | | 1. tràn; lan tràn; tràn ngập (nước); dồn dập。泛滥。 | | | 2. vượt quá; không có giới hạn; lạm dụng 。过度;没有限制。 | | | 滥用新名词。 | | lạm dụng danh từ mới. | | | 滥用职权。 | | lạm dụng chức quyền. | | Từ ghép: | | | 滥调 ; 滥觞 ; 滥套子 ; 滥用 ; 滥竽充数 |
|