请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (輿)
[yú]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 14
Hán Việt: DƯ
 1. xe; xe cộ。车。
 马舆
 ngựa xe
 舍舆登舟
 rời xe lên thuyền
 2. thùng xe。车上可以载人载物的部分。
 3. kiệu。指轿。
 肩舆
 kiệu khiêng trên vai
 彩舆
 kiệu hoa
 4. đất。地。
 舆地
 địa dư
 舆图
 địa đồ
 5. công chúng; quần chúng。众人的。
 舆论
 dư luận
 舆情
 ý kiến và thái độ của quần chúng.
Từ ghép:
 舆论 ; 舆情 ; 舆图
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:34