请输入您要查询的越南语单词:
单词
舆情
释义
舆情
[yúqíng]
ý kiến và thái độ của công chúng。群众的意见和态度。
洞察舆情
xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
舆情激昂
ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
随便看
惮
惯
惯习
惯于
惯例
惯偷
惯匪
惯家
惯常
惯性
惯技
惯犯
扛
扛大个儿
扛活
扛长工
扞
扢
扣
扣人心弦
扣压
扣发
扣头
扣子
扣帽子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:09:49