请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 舆情
释义 舆情
[yúqíng]
 ý kiến và thái độ của công chúng。群众的意见和态度。
 洞察舆情
 xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
 舆情激昂
 ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:34:30